nghi án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi án+
- Doubtful legal case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi án"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi án":
nghi án nghi môn nghị án - Những từ có chứa "nghi án" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 855